Có 2 kết quả:
圈內 quān nèi ㄑㄩㄢ ㄋㄟˋ • 圈内 quān nèi ㄑㄩㄢ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close circle
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close circle
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu
Bình luận 0