Có 2 kết quả:

圈內 quān nèi ㄑㄩㄢ ㄋㄟˋ圈内 quān nèi ㄑㄩㄢ ㄋㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) close circle
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) close circle
(2) community
(3) (esp.) the show business milieu

Bình luận 0